Từ vựng chủ đề thời tiết.
Các nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh 1.1. Tình trạng thời tiết: Weather: thời tiết Climate: khí hậu Mild: ôn hòa, ấm áp Dry: hanh khô Wet: ướt sũng Humid: ẩm Bright: sáng mạnh Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, […]
Từ vựng chủ đề sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe luôn là nhóm từ vựng “nóng” được rất nhiều bạn quan tâm. Đặc biệt đối với những cô y tá, những vị bác sĩ tương lai. Bên cạnh những từ vựng mang tính chuyên môn, trong bài viết này Seamark cũng sẽ cung cấp cho các bạn hơn 100 […]
Từ vựng chủ đề family
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Seamark chia sẻ đến chúng ta những từ vựng và các cấu trúc liên quan đến gia đình. Chúng ta cùng học và ghi nhớ nhé J Grandmother (granny, grandma) –/ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/: Bà Grandfather (granddad, grandpa) – /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/: Ông Father (familiarly called dad) – /ˈfɑː.ðə/: Bố Mother (familiarly called mum)– /ˈmə.ðɜː/: Mẹ Uncle– /ˈəŋ.kəl/: Chú/cậu/bác […]